Nhiều khách hàng khi tìm mua kệ kho thường chưa phân biệt rõ kệ trung tải và kệ hạng nặng, dẫn đến khó khăn trong việc lựa chọn loại phù hợp. Chính vì vậy, bài viết này sẽ so sánh kệ trung tải và kệ hạng nặng chi tiết cả điểm giống – khác nhau, giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định chính xác hơn. Xem ngay!

Nội dung
So sánh điểm giống nhau của kệ trung tải và kệ hạng nặng
Chất liệu bằng thép sơn tĩnh điện: Hầu hết các mẫu kệ đều được sản xuất từ sắt sơn tĩnh điện và kệ kho hạng trung tải, hạng nặng cũng vậy. Chất liệu này đảm bảo sức chịu lực tốt, tuổi thọ lâu cao và an toàn cho việc lưu trữ trong môi trường kho hàng. Bề mặt sơn tĩnh điện hạn chế bong tróc, hoen gỉ trong môi trường kho hàng xuất nhập thường xuyên.
Cấu trúc dạng lắp ráp bằng bulong: Kệ để hàng có thể dạng hàn cố định, lắp ghép không ốc và lắp ghép có ốc. Trong đó 2 loại kệ trung tải và hạng nặng đều thiết kế dạng lắp ráp bằng bulong chắc chắn, dễ tháo lắp khi cần di chuyển hoặc thay đổi bố cục kho.
Có thể thay đổi khoảng cách giữa các tầng: Người dùng có thể linh hoạt điều chỉnh khoảng cách các tầng kệ dựa trên kích thước và đặc điểm hàng hóa. Điều này giúp cả kệ trung tải lẫn hạng nặng đều mang lại sự tiện lợi, tối ưu diện tích lưu trữ trong kho.

So sánh kệ trung tải và kệ hạng nặng những điểm khác nhau
Tiêu chí | Kệ trung tải | Kệ hạng nặng |
Kích thước |
Chiều dài: 1.0 – 3.0m Chiều rộng: 0.4 – 1.2m Chiều cao: 1.0 – 5.0m |
Chiều dài: 2.0 – 3.0m Chiều rộng: 0.5 – 1.4m Chiều cao: 2.0 – 10.0m |
Tải trọng | 200 – 700kg/tầng. | 800 – 3000kg/tầng. |
Độ dày chất liệu | Thép dày 0.8 – 1.6mm | Thép dày 1.6 – 2.5mm |
Thiết kế | Khung nâng đỡ và mâm để hàng | Khung nâng đỡ |
Mẫu mã | Chỉ gồm những mẫu kệ trung tải | Phân chia làm nhiều mẫu: Selective, Double Deep, Drive In, tay đỡ, Radio Shuttle,… |
Phương thức xuất nhập hàng | Không quy định, có thể kết hợp xe nâng đỡ | Gồm LIFO, FIFO, FIFE |
Độ bền | 10 – 15 năm | 15 – 20 năm |
Chi phí đầu tư | 1 – 5 triệu đồng/bộ | 2.5 – 12 triệu đồng/bộ |
Thi công & lắp đặt | Thi công nhanh, không cần nhiều máy móc chuyên dụng. | Thi công phức tạp, cần kỹ thuật cao và xe nâng, xe cẩu hỗ trợ. |
Phân tích chi tiết các tiêu chí so sánh kệ trung tải và kệ kho hạng nặng:
Kích thước
- Kệ trung tải: Có chiều dài từ 1.0 – 3.0m, chiều rộng 0.4 – 1.2m, chiều cao 1.0 – 5.0m. Kích thước này gọn gàng, dễ bố trí trong những kho có trần thấp hoặc diện tích vừa, tận dụng không gian mà không gây cồng kềnh.
- Kệ hạng nặng: Kích thước lớn hơn với chiều dài từ 2.0 – 3.0m, chiều rộng 0.5 – 1.4m và chiều cao 2.0 – 10.0m. Với khung cao và rộng, loại kệ này phù hợp cho những kho có diện tích và chiều cao lớn, tối ưu không gian lưu trữ theo chiều đứng.

Tải trọng
- Kệ trung tải: Tải trọng 200 – 700kg/tầng, chủ yếu dùng cho hàng tiêu dùng, linh kiện và nguyên vật liệu nhỏ, nhẹ. Mức tải này vừa đủ để sắp xếp thùng carton, hộp hàng, giúp kho gọn gàng mà không yêu cầu cấu trúc quá lớn.
- Kệ hạng nặng: Tải trọng 800 – 3000kg/tầng phù hợp cho đa dạng hàng hóa nặng và cồng kềnh như thùng phi, lốp ô tô hay pallet thành phẩm. Tải trọng lớn nên kệ chứa được nhiều lô hàng khối lượng khổng lồ, tối ưu không gian kho quy mô công nghiệp.

Độ dày chất liệu
- Kệ trung tải: Sử dụng thép dày vừa phải 0.8 – 1.6mm, đảm bảo đủ độ cứng để chịu tải vừa. Độ dày này giúp kệ gọn nhẹ, dễ lắp đặt, dễ di chuyển nhưng vẫn duy trì độ bền cần thiết cho kho hàng vừa và nhỏ.
- Kệ hạng nặng: Dùng thép dày 1.6 – 2.5mm, chắc chắn để đáp ứng tải trọng lớn cao. Độ dày như vậy mang lại khả năng chịu lực và độ ổn định vượt trội, phù hợp với kho công nghiệp có quy mô lớn và hàng hóa nặng.
Thiết kế
- Kệ trung tải: Thiết kế đơn giản gồm khung nâng đỡ, mâm để hàng và khoảng 5 bộ phận chính. Nhờ vậy mà khách hàng hoàn toàn có thể tự lắp đặt kệ mà không cần đến đội ngũ hỗ trợ, tiết kiệm được một khoản chi phí không nhỏ..
- Kệ hạng nặng: Không sử dụng mâm để hàng, chỉ có khung nâng đỡ lớn nhưng cấu trúc rất phức tạp, nhiều chi tiết nhỏ liên kết chặt chẽ. Cũng bởi vì kệ hạng nặng chịu tải trọng lớn, vận hành thường xuyên và sử dụng máy móc hỗ trợ nên cần tính an toàn cao.

Mẫu mã
- Kệ trung tải: Mẫu mã khá hạn chế, chủ yếu phân chia theo tải trọng như 200, 300, 500 và 700kg/tầng. Nên khi lựa chọn mẫu kệ trung tải không cần quá nhiều thời gian cân nhắc, đắn đo, so sánh giữa các mẫu.
- Kệ hạng nặng: Mẫu mã đa dạng hơn nhiều, gồm Selective, Double Deep, Drive In, tay đỡ, Radio Shuttle… Mỗi loại có thiết kế và tính năng riêng, phù hợp cho từng mục đích lưu trữ và quy mô kho công nghiệp, mang lại nhiều lựa chọn cho doanh nghiệp.
Phương thức xuất nhập
- Kệ trung tải: Không có quy định cố định về phương thức xuất nhập hàng. Có thể lấy hàng thủ công hoặc kết hợp với xe nâng tay, xe nâng nhỏ. Sự linh hoạt này giúp kệ dễ thích nghi với nhiều loại kho hàng.
- Kệ hạng nặng: Thường áp dụng các phương thức chuyên nghiệp như LIFO, FIFO, hoặc FILE. Những hình thức này hỗ trợ quản lý hàng hóa chặt chẽ hơn, luân chuyển bài bản. Khi dùng cần sử dụng xe nâng hiện đại.

Độ bền
- Kệ trung tải: Có tuổi thọ trung bình khoảng 10 – 15 năm khi sử dụng đúng tải trọng quy định. Nếu được bảo dưỡng định kỳ, kệ vẫn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
- Kệ hạng nặng: Tuổi thọ thường đạt 15 – 20 năm, nhờ cấu trúc chắc chắn và thép dày chịu lực tốt. Độ bền cao nên doanh nghiệp yên tâm khai thác lâu dài trong các kho công nghiệp lớn. Việc tuân thủ tải trọng và bảo trì thường xuyên sẽ giữ kệ ổn định, an toàn.
Chi phí đầu tư
- Kệ trung tải: Mỗi bộ kệ có giá 1 – 5 triệu đồng, mức giá khá hợp lý cho các cá nhân và doanh nghiệp. Đây là lựa chọn tối ưu khi muốn tiết kiệm chi phí ban đầu nhưng vẫn đảm bảo khả năng lưu trữ hàng hóa hiệu quả.
- Kệ hạng nặng: Giá thành cao hơn, khoảng 2.5 – 12 triệu đồng/bộ, phụ thuộc vào mẫu mã và tải trọng. Để đầu tư 1 kho hàng hạng nặng bài bản, quy mô, các doanh nghiệp có thể tốn đến hàng tỷ đồng.
Thi công & lắp đặt
- Kệ trung tải: Quá trình thi công và lắp đặt nhanh chóng, chủ yếu dựa vào thao tác thủ công và dụng cụ cơ bản, không cần nhiều máy móc chuyên dụng.
- Kệ hạng nặng: Việc thi công phức tạp hơn, đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và sự hỗ trợ của máy móc như xe nâng, xe cẩu để đảm bảo an toàn. Thời gian lắp đặt kéo dài.

Khi nào nên dùng kệ trung tải? Khi nào nên dùng kệ hạng nặng
Việc lựa chọn giữa kệ trung tải và kệ hạng nặng sẽ phụ thuộc vào tải trọng hàng hóa, diện tích kho bãi và mức đầu tư tài chính mà doanh nghiệp mong muốn. Dưới đây là lời khuyên cho các doanh nghiệp đang phân vân chưa biết chọn kệ nào.
Trường hợp nên dùng kệ trung tải:Kho hàng vừa và nhỏ, chủ yếu chứa hàng tiêu dùng, linh kiện, nguyên liệu nhỏ gọn. Nếu hàng hóa có tải trọng trung bình (200 – 700kg/tầng) và doanh nghiệp cần giải pháp tiết kiệm chi phí, lắp đặt nhanh thì kệ trung tải là lựa chọn hợp lý.
Trường hợp nên dùng kệ hạng nặng: Dành cho kho hàng lớn tại các khu công nghiệp, logistics, hoặc doanh nghiệp lưu trữ hàng cồng kềnh, nặng từ 800 – 3000kg/tầng. Trường hợp kho cần dùng xe nâng, vận hành theo FIFO, LIFO và yêu cầu độ bền cao 15 – 20 năm thì kệ hạng nặng là giải pháp tối ưu.

Qua những so sánh kệ trung tải và kệ hạng nặng ở trên, chắc hẳn khách hàng đã dễ dàng phân biệt được 2 loại kệ này để đưa ra sự lựa chọn phù hợp cho kho hàng của mình. Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc báo giá nhanh chóng, hãy liên hệ ngay One Tech Group – đơn vị với hơn 15 năm kinh nghiệm sản xuất và thi công kệ kho hàng, cam kết cung cấp giải pháp tối ưu, chất lượng bền vững và giá thành cạnh tranh nhất.